VIETNAMESE

dặm liễu

đường cây liễu

word

ENGLISH

willow-lined path

  
NOUN

/ˈwɪloʊ laɪnd pæθ/

tree-lined road

“Dặm liễu” là cách nói thơ mộng về con đường có hàng cây liễu hai bên.

Ví dụ

1.

Họ dạo bước trên dặm liễu lúc hoàng hôn.

They strolled along the willow-lined path at sunset.

2.

Dặm liễu là nơi yêu thích của các cặp đôi.

The willow-lined path is a favorite spot for couples.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Willow-lined Path nhé! check Tree-lined Path – Con đường có cây hai bên Phân biệt: Tree-lined Path chỉ con đường được bao quanh bởi các cây, tạo bóng mát và không gian xanh mát. Ví dụ: The tree-lined path led to a peaceful park filled with birdsong. (Con đường có cây hai bên dẫn đến một công viên yên tĩnh đầy tiếng chim hót.) check Shaded Walkway – Lối đi có bóng mát Phân biệt: Shaded Walkway mô tả lối đi với bóng râm từ cây cối, thường tạo cảm giác dễ chịu và thư thái. Ví dụ: They enjoyed their walk along the shaded walkway on a hot afternoon. (Họ tận hưởng cuộc đi bộ dọc lối đi có bóng mát vào một buổi chiều nóng.) check Leafy Path – Con đường đầy lá Phân biệt: Leafy Path chỉ con đường được phủ đầy lá cây, đặc biệt vào mùa thu khi lá rụng nhiều. Ví dụ: The leafy path was covered in golden leaves during autumn. (Con đường đầy lá được phủ kín bởi lá vàng vào mùa thu.)