VIETNAMESE

đặc tính kỹ thuật

thông số kỹ thuật, đặc điểm kỹ thuật

word

ENGLISH

technical features

  
NOUN

/ˈtɛknɪkəl ˈfiːʧərz/

specifications, technical details

Đặc tính kỹ thuật là các thông số hoặc tính năng kỹ thuật của một sản phẩm.

Ví dụ

1.

Đặc tính kỹ thuật của điện thoại bao gồm camera độ phân giải cao.

The technical features of the phone include a high-resolution camera.

2.

Người mua thường so sánh đặc tính kỹ thuật trước khi mua hàng.

Buyers often compare technical features before making a purchase.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Feature (dịch từ “đặc tính” trong cụm “technical features”) nhé! check Specification - Thông số kỹ thuật Phân biệt: Specification là từ đồng nghĩa chính xác trong ngữ cảnh kỹ thuật – tương đương với feature khi nói về chi tiết sản phẩm. Ví dụ: Please review the specifications before installation. (Vui lòng xem các đặc tính kỹ thuật trước khi lắp đặt.) check Attribute - Thuộc tính Phân biệt: Attribute thường dùng trong kỹ thuật số hoặc lập trình – gần nghĩa với feature trong mô tả chức năng hoặc tính năng. Ví dụ: This software has several customizable attributes. (Phần mềm này có nhiều đặc tính kỹ thuật có thể tùy chỉnh.) check Function - Chức năng Phân biệt: Function nhấn mạnh vào vai trò hoạt động của một tính năng – đồng nghĩa với feature trong một số ngữ cảnh kỹ thuật. Ví dụ: Each function serves a unique purpose in the system. (Mỗi đặc tính kỹ thuật đều có vai trò riêng trong hệ thống.)