VIETNAMESE

đặc phái viên của tổng thống

đặc phái viên tổng thống

ENGLISH

special presidential envoy

  
NOUN

/ˈspɛʃəl ˌprɛzəˈdɛnʧəl ˈɛnvɔɪ/

presidential emissary

Đặc phái viên của tổng thống là người được uỷ quyền đại diện thay cho Tổng thống thực hiện công vụ, nhiệm vụ được giao ở quốc gia khác có quan hệ ngoại giao với quốc gia đó trong lĩnh vực đảm nhiệm.

Ví dụ

1.

Ngoại trưởng Mỹ bổ nhiệm đặc phái viên của tổng thống xử lý khủng hoảng ở Trung Đông.

The US Secretary of State appointed a special presidential envoy to handle the crisis in the Middle East.

2.

Đặc phái viên của tổng thống đã gặp gỡ các nhà lãnh đạo của các phe tham chiến để thỏa thuận ngừng bắn.

The special presidential envoy met with the leaders of the warring factions to broker a ceasefire.

Ghi chú

Cùng phân biệt special envoy (đặc phái viên) và ambassador (đại sứ) nhé! - Ambassador là đại diện chính thức của một quốc gia tại một quốc gia khác hoặc tổ chức quốc tế. Nhiệm vụ chính của một đại sứ là duy trì và tăng cường quan hệ giữa hai quốc gia hoặc tổ chức quốc tế, đại diện cho quốc gia của mình trong các cuộc hội đàm, đàm phán, các sự kiện quốc tế và làm việc với chính phủ và các tổ chức đối tác. Đại sứ còn phải đảm bảo việc bảo vệ quyền lợi và lợi ích của công dân và doanh nghiệp của quốc gia mình trong quốc gia đó. - Special envoy là một người được chỉ định để đại diện cho một quốc gia trong một nhiệm vụ cụ thể hoặc tình huống đặc biệt. Special envoy thường được chỉ định để đàm phán hoặc giải quyết các vấn đề đặc biệt, như đối thoại với một quốc gia đang đối đầu hoặc giải quyết một vấn đề chính trị nghiêm trọng. Special envoy có thể là một quan chức chính phủ hoặc một chuyên gia được chọn để đảm nhận nhiệm vụ đặc biệt đó.