VIETNAMESE
Đặc nhiệm
Đội tác chiến, Lực lượng khẩn cấp
ENGLISH
Task Force
/ˈtɑːsk ˌfɔːs/
Rapid Response Unit, Mission Team
“Đặc nhiệm” là lực lượng được giao nhiệm vụ cụ thể trong các tình huống khẩn cấp.
Ví dụ
1.
Chính phủ đã triển khai một lực lượng đặc nhiệm để xử lý khủng hoảng.
The government deployed a task force to handle the crisis.
2.
Lực lượng đặc nhiệm đã phối hợp nỗ lực để cung cấp cứu trợ thiên tai.
The task force coordinated efforts to provide disaster relief.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Task Force nhé! Special Unit – Đơn vị đặc biệt Phân biệt: Special Unit ám chỉ các nhóm nhỏ có kỹ năng chuyên biệt được giao nhiệm vụ cụ thể. Ví dụ: The special unit was sent to handle the rescue mission. (Đơn vị đặc biệt được cử đi thực hiện nhiệm vụ giải cứu.) Strike Team – Đội tấn công Phân biệt: Strike Team thường tập trung vào các nhiệm vụ hành động nhanh, thường là chiến thuật quân sự hoặc ứng phó khẩn cấp. Ví dụ: The strike team neutralized the threat within minutes. (Đội tấn công đã vô hiệu hóa mối đe dọa trong vài phút.) Operational Group – Nhóm tác chiến Phân biệt: Operational Group thường được dùng trong các hoạt động lớn hơn, với vai trò cụ thể trong một kế hoạch tổng thể. Ví dụ: The operational group managed the evacuation process. (Nhóm tác chiến đã quản lý quá trình sơ tán.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết