VIETNAMESE

đá trời

word

ENGLISH

Meteorite

  
NOUN

/ˈlɪk.wɪ.faɪd ɡæs/

Đá trời là một loại đá có nguồn gốc từ các thiên thạch rơi xuống Trái Đất.

Ví dụ

1.

Thiên thạch rơi xuống sa mạc.

The meteorite fell in the desert.

2.

Thiên thạch này đến từ không gian vũ trụ.

This meteorite is from outer space.

Ghi chú

Từ Meteorite là từ vựng thuộc lĩnh vực Địa chất học. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Asteroid – Tiểu hành tinh Ví dụ: Asteroid is a larger celestial body that orbits the Sun. (Tiểu hành tinh là một thiên thể lớn hơn meteoroid, di chuyển quanh Mặt Trời.) check Meteoroid – Mảnh đá hoặc hạt bụi nhỏ hơn tiểu hành tinh Ví dụ: Meteoroid is a small fragment of rock or dust in space. (Meteoroid là một mảnh đá hoặc hạt bụi nhỏ hơn tiểu hành tinh, tồn tại trong không gian.) check Comet – Sao chổi Ví dụ: Comet contains ice, dust, and rock, often forming a bright tail when close to the Sun. (Sao chổi chứa băng, đá và bụi, thường có đuôi sáng khi đến gần Mặt Trời.) check Crater – Miệng núi lửa Ví dụ: Crater is formed on the surface of Earth or planets by the impact of meteorites. (Miệng núi lửa hình thành trên bề mặt Trái Đất hoặc hành tinh do sự va chạm của thiên thạch.) check Extraterrestrial – Ngoài Trái Đất Ví dụ: Extraterrestrial life refers to life forms beyond Earth. (Đề cập đến những vật thể hoặc sinh vật ngoài không gian.)