VIETNAMESE

Cương vị làm cha

Vai trò làm cha, Tư cách làm cha

word

ENGLISH

Fatherhood

  
NOUN

/ˈfɑːðəhʊd/

Paternal Role

“Cương vị làm cha” là vai trò và trách nhiệm của một người cha trong gia đình.

Ví dụ

1.

Cương vị làm cha đã dạy anh ấy sự kiên nhẫn và lòng trắc ẩn.

Fatherhood taught him patience and compassion.

2.

Cương vị làm cha mang lại cả những thử thách và niềm vui lớn.

Fatherhood brings both challenges and immense joy.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Fatherhood nhé! check Parenthood – Cương vị làm cha mẹ Phân biệt: Parenthood bao hàm cả vai trò của cha lẫn mẹ. Ví dụ: Parenthood comes with great responsibilities and joys. (Cương vị làm cha mẹ mang lại nhiều trách nhiệm và niềm vui.) check Paternity – Quyền làm cha Phân biệt: Paternity thường liên quan đến khía cạnh pháp lý hoặc sinh học của việc làm cha. Ví dụ: He was granted paternity leave to take care of his newborn. (Anh ấy được nghỉ phép làm cha để chăm sóc con mới sinh.) check Guardianship – Người giám hộ Phân biệt: Guardianship không chỉ làm cha mẹ mà còn bao gồm trách nhiệm bảo vệ và nuôi dưỡng. Ví dụ: Guardianship involves providing for the child’s well-being. (Quyền giám hộ bao gồm việc đảm bảo phúc lợi cho trẻ.)