VIETNAMESE
thẻ căn cước công dân
thẻ căn cước
ENGLISH
Citizen ID card
/ˈsɪtɪzən ˈaɪdi kɑːd/
identity card
“Thẻ căn cước công dân” là giấy tờ nhận dạng cá nhân chính thức do nhà nước cấp cho công dân.
Ví dụ
1.
Thẻ căn cước công dân được yêu cầu cho mục đích chính thức.
The citizen ID card is required for official purposes.
2.
Thẻ căn cước công dân rất cần thiết cho các thủ tục pháp lý.
Citizen ID cards are essential for legal processes.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Citizen ID card nhé!
National Identity Card – Thẻ nhận dạng quốc gia
Phân biệt:
National Identity Card được dùng phổ biến ở nhiều quốc gia để nhận diện công dân, tương tự như thẻ căn cước công dân ở Việt Nam.
Ví dụ:
The National Identity Card is required for voting.
(Thẻ nhận dạng quốc gia cần thiết để bỏ phiếu.)
Personal ID – ID cá nhân
Phân biệt:
Personal ID có thể áp dụng cho nhiều loại giấy tờ nhận dạng, không nhất thiết là căn cước công dân.
Ví dụ:
Personal IDs are used for bank transactions.
(ID cá nhân được sử dụng cho các giao dịch ngân hàng.)
Government-Issued ID – ID do chính phủ cấp
Phân biệt:
Government-Issued ID nhấn mạnh rằng thẻ được cấp bởi cơ quan chính phủ.
Ví dụ:
A Government-Issued ID is required for verification.
(Một ID do chính phủ cấp cần thiết để xác minh.)
Civil ID – Thẻ ID dân sự
Phân biệt:
Civil ID thường được sử dụng tại các quốc gia Trung Đông, tương đương với thẻ căn cước công dân.
Ví dụ:
Civil IDs are linked to national databases.
(Thẻ ID dân sự được liên kết với cơ sở dữ liệu quốc gia.)
Identification Document – Tài liệu nhận dạng
Phân biệt:
Identification Document là thuật ngữ bao quát, dùng cho tất cả các loại giấy tờ nhận dạng chính thức.
Ví dụ:
Identification Documents must be presented at the border.
(Tài liệu nhận dạng phải được trình bày tại cửa khẩu.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết