VIETNAMESE

công việc đột xuất

Công việc khẩn cấp, công việc gấp

ENGLISH

impromptu work

  
NOUN

/ɪmˈprɑmptu wɜrk/

Emergency task, critical job

Công việc đột xuất là công việc bất ngờ và đặc biệt, không có trong dự định, thường đòi hỏi ưu tiên hoàn thành trong thời gian ngắn.

Ví dụ

1.

Khách hàng bất ngờ yêu cầu một cuộc họp công việc đột xuất để thảo luận về tiến độ của dự án.

The client unexpectedly requested an impromptu work meeting to discuss the progress of the project.

2.

Sếp giao cho tôi một công việc đột xuất khiến tôi phải ở lại văn phòng muộn.

My boss gave me an impromptu work assignment that required me to stay late at the office.

Ghi chú

Cùng học một số từ vựng về sự đột xuất trong tiếng Anh nhé! - Urgent: Cấp bách, gấp đến mức cần phải xử lý ngay lập tức - Sudden: Bất ngờ, đột ngột - Unexpected: Không mong đợi, bất ngờ - Impromptu: Bất ngờ, tức thời, không chuẩn bị trước - Accidental: Tình cờ, ngẫu nhiên, không cố ý - Unforeseen: Không được dự đoán trước, không thể lường trước được - Unpredictable: Không thể dự đoán được - Out of the blue: Bất ngờ, đột ngột, không có dấu hiệu trước đó