VIETNAMESE

cửa hàng bánh kẹo

tiệm bánh kẹo

word

ENGLISH

confectionery shop

  
NOUN

/kənˈfɛkʃənəri ʃɒp/

candy shop, sweet store

“Cửa hàng bánh kẹo” là nơi bán các loại bánh và kẹo.

Ví dụ

1.

Cửa hàng bánh kẹo bán các loại sô cô la thủ công.

The confectionery shop offers handmade chocolates.

2.

Trẻ em thích đến cửa hàng bánh kẹo sau giờ học.

Kids love visiting the confectionery shop after school.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Confectionery Shop nhé! check Sweet Shop – Tiệm bánh kẹo Phân biệt: Sweet Shop dùng để chỉ cửa hàng chuyên bán đồ ngọt, từ bánh đến kẹo, với không gian ấm cúng và phong cách truyền thống. Ví dụ: The quaint sweet shop was filled with homemade treats. (Tiệm bánh kẹo nhỏ xinh chứa đầy các món ăn vặt tự làm.) check Confectionery Boutique – Tiệm kẹo cao cấp Phân biệt: Confectionery Boutique nhấn mạnh sự tinh tế và chất lượng trong cách bày bán các loại đồ ngọt. Ví dụ: The confectionery boutique attracted customers looking for gourmet desserts. (Tiệm kẹo cao cấp thu hút khách hàng tìm kiếm món tráng miệng độc đáo.) check Dessert Parlor – Quán bánh ngọt Phân biệt: Dessert Parlor chỉ nơi phục vụ các loại bánh ngọt và đồ tráng miệng trong một không gian sang trọng, thường dành cho các buổi tiệc hoặc sự kiện đặc biệt. Ví dụ: The elegant dessert parlor was the highlight of the evening party. (Quán bánh ngọt sang trọng là điểm nhấn của buổi tiệc tối.)