VIETNAMESE

Công xưởng

Nhà máy, Xí nghiệp

word

ENGLISH

Factory

  
NOUN

/ˈfæktəri/

Workshop, Plant

“Công xưởng” là nơi sản xuất hàng hóa hoặc sản phẩm công nghiệp.

Ví dụ

1.

Công xưởng sản xuất các mặt hàng chất lượng cao.

The factory produces high-quality goods.

2.

Công nhân tại công xưởng đảm bảo giao hàng đúng hạn.

Workers at the factory ensure timely delivery.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Factory nhé! check Manufacturing plant – Nhà máy sản xuất Phân biệt: Manufacturing plant là nơi các quá trình sản xuất hàng hóa được tổ chức, với quy mô công nghiệp và thiết bị hiện đại. Ví dụ: The new manufacturing plant increased production efficiency significantly. (Nhà máy sản xuất mới đã tăng đáng kể hiệu quả sản xuất.) check Production facility – Cơ sở sản xuất Phân biệt: Production facility chỉ khu vực hoặc cơ sở nơi các sản phẩm được sản xuất theo quy trình công nghiệp. Ví dụ: The production facility was expanded to meet the rising demand. (Cơ sở sản xuất đã được mở rộng để đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng.) check Industrial plant – Nhà máy công nghiệp Phân biệt: Industrial plant mô tả một nhà máy với quy mô lớn, chuyên về sản xuất công nghiệp và chế tạo. Ví dụ: The industrial plant employed hundreds of workers in the region. (Nhà máy công nghiệp đã tuyển dụng hàng trăm công nhân trong khu vực.)