VIETNAMESE

công việc bàn giấy

công việc giấy tờ, công việc văn phòng

ENGLISH

paperwork

  
NOUN

/ˈpeɪpərˌwɜrk/

clerical work, desk work

Công việc bàn giấy là công việc chủ yếu thực hiện trên máy tính và trên giấy.

Ví dụ

1.

Tôi không thể đi nghỉ mát trước khi tôi hoàn thành xong công việc bàn giấy của mình.

I can't go on vacation until I finish all this paperwork for my job.

2.

Tôi ghét làm công việc bàn giấy, nhưng đó là một phần công việc của tôi.

I hate doing paperwork, but it's part of my job.

Ghi chú

Paperwork là một từ tiếng Anh được sử dụng để chỉ tài liệu hoặc giấy tờ liên quan đến các thủ tục hành chính, công việc hoặc kinh doanh. Cùng tìm hiểu nghĩa của từ này trong các ngữ cảnh bên dưới nhé! - Tài liệu thủ tục hành chính: I had to fill out a lot of paperwork to get my passport renewed. (Tôi đã phải điền vào rất nhiều thủ tục giấy tờ để được gia hạn hộ chiếu.) - Các bản ghi chép hoặc tài liệu định dạng giấy khác: The new employee spent all day sorting through the paperwork on her desk. (Nhân viên mới đã dành cả ngày để phân loại giấy tờ trên bàn của cô ấy.) - Các giấy tờ cần thiết để hoàn thành một thỏa thuận hoặc hợp đồng: Before we can start the project, we need to sign all the paperwork and finalize the details. (Trước khi chúng tôi có thể bắt đầu dự án, chúng tôi cần ký tất cả các giấy tờ và hoàn thiện các chi tiết.)