VIETNAMESE

công ty cổ phần

doanh nghiệp cổ phần

ENGLISH

joint-stock company

  
NOUN

/ʤɔɪnt-stɑk ˈkʌmpəni/

JSC

Công ty cổ phần là một loại hình doanh nghiệp được thành lập từ vốn điều lệ của các cổ đông và chịu trách nhiệm về các khoản nợ và các nghĩa vụ tài chính khác bằng số tiền vốn điều lệ của công ty.

Ví dụ

1.

Các cổ đông của công ty cổ phần chịu trách nhiệm hữu hạn đối với các khoản nợ của công ty.

The shareholders of the joint-stock company have limited liability for the company's debts.

2.

Công ty cổ phần đã huy động được một số vốn lớn cho dự án kinh doanh doanh mới của họ.

The joint-stock company was able to raise a large amount of capital for its new venture.

Ghi chú

Cùng phân biệt 2 loại hình kinh doanh dễ gây nhầm lẫn là limited liability company (công ty trách nhiệm hữu hạn) và joint-stock company (công ty cổ phần) nhé! - Limited liability company (LLC) là một công ty với nhiều chủ sở hữu, nhưng mỗi chủ sở hữu chỉ chịu trách nhiệm với số vốn đóng góp của họ. Điều này có nghĩa là nếu công ty gặp rủi ro tài chính hoặc phá sản, chủ sở hữu chỉ mất số tiền đã đóng góp, và không phải chịu trách nhiệm với bất kỳ khoản nợ hoặc trách nhiệm pháp lý nào khác. LLC thường phù hợp cho các doanh nghiệp có quy mô nhỏ và số vốn đầu tư không quá lớn. - Joint-stock company (JSC) là một công ty có vốn cổ phần, tức là mỗi cổ đông sở hữu một phần vốn trong công ty. Cổ đông có thể mua hoặc bán cổ phiếu của mình tùy thích trên thị trường chứng khoán. Nếu công ty gặp rủi ro tài chính hoặc phá sản, các cổ đông chỉ mất số tiền đã đầu tư vào cổ phần, và không phải chịu trách nhiệm với bất kỳ khoản nợ hoặc trách nhiệm pháp lý nào khác. JSC thường phù hợp cho các doanh nghiệp có quy mô lớn, vốn đầu tư cao và muốn tìm kiếm cơ hội huy động vốn lớn.