VIETNAMESE

Cổng trời

word

ENGLISH

Heaven's Gate

  
NOUN

/ˈhɛvənz ɡeɪt/

Đỉnh trời, Thiên môn

“Cổng trời” là nơi cao nhất, thường là đỉnh đèo, nhìn ra không gian rộng lớn.

Ví dụ

1.

Cổng trời mang đến một tầm nhìn ngoạn mục.

Heaven's Gate offers a breathtaking view.

2.

Du khách leo lên Cổng trời để ngắm bình minh.

Tourists hike to Heaven's Gate for sunrise.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Heaven's Gate nhé! check Celestial gate – Cửa thiên đường Phân biệt: Celestial gate dùng để chỉ biểu tượng của lối vào vũ trụ hay thiên đường, mang tính chất huyền bí và linh thiêng. Ví dụ: The ancient legend spoke of a hidden celestial gate leading to eternal bliss. (Huyền thoại cổ xưa nói về một cửa thiên đường ẩn giấu dẫn đến niềm hạnh phúc vĩnh cửu.) check Divine portal – Cổng thần thánh Phân biệt: Divine portal ám chỉ lối vào mang tính chất thiêng liêng, nơi người ta có thể cảm nhận sự hiện diện của thần linh. Ví dụ: The temple was built near what locals called the divine portal. (Ngôi đền được xây dựng gần nơi người dân địa phương gọi là cổng thần thánh.) check Paradise gate – Cổng thiên đường Phân biệt: Paradise gate thường được sử dụng như một ẩn dụ cho lối vào tới cõi thiên đường hoặc nơi lý tưởng. Ví dụ: They believed that the mountain pass was the paradise gate to the afterlife. (Họ tin rằng con đèo núi chính là cổng thiên đường dẫn đến thế giới bên kia.)