VIETNAMESE

công khai người yêu

công bố người yêu

word

ENGLISH

publicly announce partner

  
PHRASE

/ˈpʌblɪkli əˈnaʊns ˈpɑːtnə/

introduce partner

“Công khai người yêu” là việc công bố người yêu một cách công khai.

Ví dụ

1.

Cô ấy công khai người yêu mới trên mạng xã hội.

She publicly announced her new boyfriend on social media.

2.

Anh ấy công khai tình yêu của mình vào ngày Valentine.

He publicly announced his love on Valentine's Day.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của publicly announce nhé! check Introduce publicly – Giới thiệu công khai Phân biệt: Introduce publicly là cách diễn đạt phổ biến và dễ hiểu nhất cho publicly announce, nhất là trong bối cảnh tình cảm. Ví dụ: He introduced publicly his girlfriend at the party. (Anh ấy đã công khai bạn gái trong buổi tiệc.) check Go official with – Chính thức hóa Phân biệt: Go official with là cách nói thông dụng trong văn nói hiện đại — tương đương với publicly announce. Ví dụ: They went official with their relationship on social media. (Họ chính thức công khai mối quan hệ trên mạng xã hội.) check Declare openly – Tuyên bố công khai Phân biệt: Declare openly là cách nói trang trọng hơn, thường dùng trong bối cảnh truyền thông — gần nghĩa với publicly announce. Ví dụ: The actor declared openly his relationship in an interview. (Nam diễn viên công khai mối quan hệ trong một cuộc phỏng vấn.)