VIETNAMESE

công báo

Ấn phẩm nhà nước

word

ENGLISH

Gazette

  
NOUN

/ɡəˈzɛt/

Official journal

"Công báo" là ấn phẩm chính thức công bố thông tin pháp luật hoặc nhà nước.

Ví dụ

1.

Luật mới được công bố trên công báo nhà nước.

The new law was published in the government gazette.

2.

Công báo bao gồm các cập nhật về quy định.

The gazette includes updates on regulations.

Ghi chú

Gazette là một từ vựng thuộc lĩnh vực pháp luật và hành chính. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Official gazette - Công báo chính thức. Ví dụ: The new regulations were published in the official gazette. (Quy định mới đã được đăng trên công báo chính thức.) check Legal notice - Thông báo pháp lý. Ví dụ: The changes were announced through a legal notice. (Những thay đổi được công bố thông qua thông báo pháp lý.) check Public register - Sổ đăng ký công khai. Ví dụ: The public register contains all relevant documents. (Sổ đăng ký công khai chứa tất cả các tài liệu liên quan.)