VIETNAMESE

có những lúc

đôi lúc, thỉnh thoảng

word

ENGLISH

sometimes

  
ADV

/ˈsʌm.taɪmz/

at times, occasionally

“Có những lúc” là cụm từ dùng để chỉ những thời điểm nhất định mà điều gì đó xảy ra.

Ví dụ

1.

Có những lúc cô ấy cảm thấy cô đơn.

Sometimes, she feels lonely.

2.

Có những lúc tôi thích đọc sách một mình.

Sometimes, I enjoy reading alone.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của sometimes nhé! check Occasionally - Thỉnh thoảng Phân biệt: Occasionally là từ đồng nghĩa phổ biến với sometimes, dùng trong cả văn nói và viết. Ví dụ: She occasionally goes hiking with friends. (Cô ấy thỉnh thoảng đi leo núi với bạn bè.) check From time to time - Đôi khi Phân biệt: From time to time là cách diễn đạt nhẹ nhàng và tự nhiên của sometimes, thường dùng trong giao tiếp hàng ngày. Ví dụ: We eat out from time to time. (Chúng tôi đôi khi đi ăn ngoài.) check Every now and then - Lâu lâu một lần Phân biệt: Every now and then mang sắc thái thân mật, tương đương với sometimes trong văn nói. Ví dụ: Every now and then, I like to unplug from social media. (Lâu lâu tôi thích rời xa mạng xã hội.)