VIETNAMESE

Cơ hội phát triển Con người - Công việc

Cơ hội phát triển, Tăng trưởng sự nghiệp

word

ENGLISH

Personal and Career Growth Opportunity

  
NOUN

/ˈpɜːsənl ənd ˈkærɪə ˈɡrəʊθ ˌɒpəˈtjuːnɪti/

Skill Building, Career Advancement

“Cơ hội phát triển Con người - Công việc” là khả năng nâng cao kỹ năng và sự nghiệp cá nhân.

Ví dụ

1.

Cơ hội phát triển con người - công việc rất quan trọng để giữ chân nhân viên.

Personal and career growth opportunities are vital for employee retention.

2.

Cung cấp cơ hội phát triển nâng cao sự trung thành đối với tổ chức.

Offering growth opportunities enhances organizational loyalty.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của “Personal and Career Growth Opportunity” nhé! check Professional Development Opportunity – Cơ hội phát triển chuyên môn Phân biệt: Professional Development Opportunity tập trung vào việc phát triển kỹ năng liên quan trực tiếp đến nghề nghiệp. Ví dụ: The company offers professional development opportunities through workshops. (Công ty cung cấp cơ hội phát triển chuyên môn thông qua các hội thảo.) check Skill Enhancement – Tăng cường kỹ năng Phân biệt: Skill Enhancement nhấn mạnh vào việc cải thiện hoặc học thêm các kỹ năng mới. Ví dụ: Employees are encouraged to pursue skill enhancement programs. (Nhân viên được khuyến khích tham gia các chương trình tăng cường kỹ năng.) check Personal Advancement – Tiến bộ cá nhân Phân biệt: Personal Advancement tập trung vào sự phát triển cá nhân toàn diện, không chỉ giới hạn ở công việc. Ví dụ: The course focuses on personal advancement in communication skills. (Khóa học tập trung vào việc nâng cao kỹ năng giao tiếp cá nhân.)