VIETNAMESE
cổ đông chiến lược
cổ đông quan trọng
ENGLISH
strategic shareholder
/strəˈtiːʤɪk ˈʃeəhəʊldə/
major investor
“Cổ đông chiến lược” là cổ đông sở hữu cổ phần lớn và đóng vai trò quan trọng trong định hướng phát triển của công ty.
Ví dụ
1.
Cổ đông chiến lược đã ảnh hưởng đến các quyết định quan trọng.
The strategic shareholder influenced key decisions.
2.
Họ đã tìm kiếm cổ đông chiến lược mới để tăng trưởng.
They sought a new strategic shareholder for growth.
Ghi chú
Từ cổ đông chiến lược (strategic shareholder) thuộc lĩnh vực tài chính doanh nghiệp. Hãy cùng DOL tìm hiểu thêm những từ vựng liên quan nhé!
Strategic partnership - Quan hệ đối tác chiến lược
Ví dụ:
Strategic shareholders often establish long-term strategic partnerships.
(Cổ đông chiến lược thường thiết lập các quan hệ đối tác chiến lược dài hạn.)
Equity stake - Cổ phần vốn
Ví dụ:
Strategic shareholders typically hold a significant equity stake in the company.
(Cổ đông chiến lược thường nắm giữ một lượng cổ phần vốn đáng kể trong công ty.)
Board representation - Đại diện trong hội đồng quản trị
Ví dụ:
Strategic shareholders usually secure board representation.
(Cổ đông chiến lược thường đảm bảo có đại diện trong hội đồng quản trị.)
Knowledge transfer - Chuyển giao kiến thức
Ví dụ:
Strategic shareholders contribute through knowledge transfer and expertise.
(Cổ đông chiến lược đóng góp thông qua chuyển giao kiến thức và chuyên môn.)
Capital infusion - Bơm vốn
Ví dụ:
Strategic shareholders provide capital infusion for business growth.
(Cổ đông chiến lược cung cấp nguồn vốn để thúc đẩy sự phát triển kinh doanh.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết