VIETNAMESE

Cơ cấu cây trồng

bố trí cây trồng

ENGLISH

Crop structure

  
NOUN

/krɒp ˈstrʌkʧər/

planting layout

“Cơ cấu cây trồng” là sự sắp xếp các loại cây trồng trong hệ thống canh tác để tối ưu hóa năng suất.

Ví dụ

1.

Điều chỉnh cơ cấu cây trồng cải thiện hiệu quả sử dụng đất.

Adjusting crop structure improves land use efficiency.

2.

Thay đổi cơ cấu cây trồng có thể giảm thiểu rủi ro khí hậu.

Crop structure changes can mitigate climate risks.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Crop structure nhé!

check Cropping pattern – Mô hình trồng trọt

Phân biệt: Cropping pattern tập trung vào cách sắp xếp và thời gian của các loại cây trồng, tương tự crop structure.

Ví dụ: The cropping pattern is adjusted based on seasonal changes. (Mô hình trồng trọt được điều chỉnh theo sự thay đổi của mùa.)

check Planting arrangement – Sắp xếp cây trồng

Phân biệt: Planting arrangement thường nhấn mạnh vào việc bố trí các loại cây trồng trong từng khu vực, không nhất thiết phải theo hệ thống lớn như crop structure.

Ví dụ: Proper planting arrangement maximizes land use efficiency. (Sắp xếp cây trồng hợp lý tối ưu hóa hiệu quả sử dụng đất.)

check Agricultural layout – Bố trí nông nghiệp

Phân biệt: Agricultural layout bao quát hơn, bao gồm cả cấu trúc cây trồng và các yếu tố liên quan khác trong hệ thống canh tác.

Ví dụ: The agricultural layout includes crop rotation and irrigation systems. (Bố trí nông nghiệp bao gồm luân canh cây trồng và hệ thống tưới tiêu.)