VIETNAMESE

Chuyên gia trang điểm

Chuyên viên trang điểm, Nghệ sĩ làm đẹp

word

ENGLISH

Makeup Artist

  
NOUN

/ˈmeɪkʌp ˈɑːtɪst/

Beautician, Cosmetologist

“Chuyên gia trang điểm” là người có kỹ năng và kiến thức về làm đẹp và mỹ phẩm.

Ví dụ

1.

Chuyên gia trang điểm tạo vẻ ngoài hoàn hảo cho các sự kiện đặc biệt.

Makeup artists create flawless looks for special events.

2.

Cô dâu đã thuê chuyên gia trang điểm cho ngày cưới.

The bride hired a makeup artist for her wedding day.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Makeup Artist nhé! check Cosmetologist – Chuyên viên thẩm mỹ Phân biệt: Cosmetologist có phạm vi rộng hơn, bao gồm cả trang điểm, làm tóc và chăm sóc da. Ví dụ: The cosmetologist provided a full makeover for the bride. (Chuyên viên thẩm mỹ đã thực hiện một cuộc trang điểm toàn diện cho cô dâu.) check Beauty Consultant – Tư vấn làm đẹp Phân biệt: Beauty Consultant thường làm việc tại các cửa hàng mỹ phẩm để tư vấn về sản phẩm làm đẹp. Ví dụ: The beauty consultant recommended a new line of skincare products. (Tư vấn làm đẹp đã giới thiệu một dòng sản phẩm chăm sóc da mới.) check Special Effects Makeup Artist – Chuyên gia trang điểm hiệu ứng đặc biệt Phân biệt: Special Effects Makeup Artist chuyên tạo các hiệu ứng đặc biệt trên khuôn mặt và cơ thể, thường trong phim hoặc sân khấu. Ví dụ: The special effects makeup artist created realistic scars for the movie. (Chuyên gia trang điểm hiệu ứng đặc biệt đã tạo ra các vết sẹo chân thực cho bộ phim.)