VIETNAMESE

chứng chỉ tiền gửi

ENGLISH

certificate of deposit

  
NOUN

/sərˈtɪfɪkət ʌv dəˈpɑzɪt/

Chứng chỉ tiền gửi là một loại giấy tờ do ngân hàng phát hành để chứng nhận quyền sở hữu của khách hàng đối với một khoản tiền gửi có kỳ hạn tại ngân hàng.

Ví dụ

1.

Tôi cần mở tài khoản Chứng chỉ tiền gửi để hưởng lãi suất cao hơn.

I need to open a Certificate of Deposit account to earn higher interest rates.

2.

Bà tôi đã tặng tôi Chứng chỉ tiền gửi như một món quà tốt nghiệp.

My grandma gave me a Certificate of Deposit as a graduation gift.

Ghi chú

Certificate of deposit (chứng chỉ tiền gửi) và savings account (tài khoản tiết kiệm) đều là các sản phẩm tiết kiệm được cung cấp bởi các ngân hàng, tuy nhiên có những điểm khác biệt sau: - Lãi suất (Interests): Thông thường, lãi suất của một chứng chỉ tiền gửi (CD) sẽ cao hơn so với tài khoản tiết kiệm (savings account), vì người gửi tiền cam kết giữ tiền trong một khoảng thời gian nhất định. Trong khi đó, tài khoản tiết kiệm thường không yêu cầu cam kết và có lãi suất thấp hơn. - Thời hạn (Duration): Một chứng chỉ tiền gửi có một khoảng thời gian cụ thể trong đó tiền phải được giữ, từ vài tháng đến vài năm. Người gửi tiền không thể rút tiền khỏi tài khoản trong thời gian này mà không bị phạt. Trong khi đó, tài khoản tiết kiệm có thể rút tiền bất cứ lúc nào. - Số tiền tối thiểu (Minimum deposit): Một số ngân hàng yêu cầu một số tiền tối thiểu để mở một chứng chỉ tiền gửi, trong khi tài khoản tiết kiệm có thể mở với số tiền thấp hơn hoặc thậm chí không yêu cầu số tiền tối thiểu. - Tính linh hoạt (Flexibility): Tài khoản tiết kiệm là một sản phẩm linh hoạt hơn, vì nó cho phép người gửi tiền rút tiền bất cứ lúc nào mà không bị phạt. Trong khi đó, với một chứng chỉ tiền gửi, người gửi tiền phải đợi đến khi kỳ hạn kết thúc để rút tiền.