VIETNAMESE
chứng chỉ đấu thầu
chứng chỉ hành nghề đấu thầu, chứng chỉ đào tạo đấu thầu cơ bản
ENGLISH
bidding practice certificate
/ˈbɪdɪŋ ˈpræktəs sərˈtɪfɪkət/
bidding certificate, certificate of basic training in bidding
Chứng chỉ đấu thầu là một văn bản được lập ra để chứng nhận cho các tổ chức, cá nhân về khả năng được phép hoạt động trong lĩnh vực đấu thầu.
Ví dụ
1.
Anh ấy đã có Chứng chỉ đấu thầu và hiện có đủ điều kiện để đấu thầu các hợp đồng của chính phủ.
He earned a Bidding Practice Certificate and is now eligible to bid on government contracts.
2.
Chứng chỉ đấu thầu là điều kiện tiên quyết để tham gia khóa học đấu thầu nâng cao tại trường cao đẳng địa phương.
The Bidding Practice Certificate is a prerequisite for the advanced bidding course at the local college.
Ghi chú
Một số thuật ngữ liên quan đến việc đấu thầu: - chấp thuận trúng thầu: acceptance of bids - hồ sơ mời thầu: bidding document - mở thầu: opening of bids - gói thầu: bid package - nhà thầu hợp lệ: eligible bidder - hội nghị tiền đấu thầu: prebid meeting - nhà thầu: bidder
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết