VIETNAMESE

chủ hộ kinh doanh

người kinh doanh cá thể

word

ENGLISH

sole trader

  
NOUN

/səʊl ˈtreɪdər/

independent business owner

Chủ hộ kinh doanh là người sở hữu và điều hành một hộ kinh doanh cá thể.

Ví dụ

1.

Chủ hộ kinh doanh điều hành một cửa hàng tạp hóa nhỏ.

The sole trader runs a small grocery store.

2.

Chủ hộ kinh doanh có toàn quyền kiểm soát doanh nghiệp của mình.

Sole traders have complete control over their business.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của sole trader nhé! check Sole proprietor – Chủ sở hữu cá nhân Phân biệt: Sole proprietor dùng để chỉ doanh nghiệp nhỏ do một cá nhân duy nhất sở hữu. Ví dụ: The sole trader runs a small bakery in the city. (Chủ hộ kinh doanh điều hành một tiệm bánh nhỏ trong thành phố.) check Freelancer – Người làm việc tự do Phân biệt: Freelancer tập trung vào hoạt động cung cấp dịch vụ cá nhân. Ví dụ: Many freelancers operate as sole traders. (Nhiều người làm việc tự do hoạt động dưới dạng hộ kinh doanh cá nhân.) check Independent contractor – Nhà thầu độc lập Phân biệt: Independent contractor dùng để chỉ người làm việc theo hợp đồng mà không phụ thuộc vào công ty nào. Ví dụ: The independent contractor was hired to renovate the office. (Nhà thầu độc lập được thuê để cải tạo văn phòng.)