VIETNAMESE
chu du
đi du lịch, tham quan
ENGLISH
Travel
/ˈtrævəl/
Travel
“Chu du” là hành động đi du lịch, thăm thú nhiều nơi để trải nghiệm.
Ví dụ
1.
Anh ấy thích chu du và khám phá các nền văn hóa mới.
He loves to travel and explore new cultures.
2.
He loves to travel and explore new cultures.
Anh ấy thích chu du và khám phá các nền văn hóa mới.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ travel khi nói hoặc viết nhé!
Travel abroad – đi nước ngoài
Ví dụ:
Many students dream of traveling abroad for education.
(Nhiều sinh viên mơ được đi nước ngoài để học tập)
Travel itinerary – hành trình du lịch
Ví dụ:
She emailed me her travel itinerary for the trip.
(Cô ấy gửi tôi lịch trình du lịch của chuyến đi)
Travel companion – bạn đồng hành
Ví dụ:
He’s looking for a travel companion for his road trip.
(Anh ấy đang tìm một bạn đồng hành cho chuyến đi đường dài)
Solo travel – du lịch một mình
Ví dụ:
Solo travel helped her become more independent.
(Việc du lịch một mình giúp cô ấy trở nên tự lập hơn)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết