VIETNAMESE
chốt số liệu
Xác nhận số liệu
ENGLISH
Finalize data
/ˈfaɪnəlaɪz ˈdeɪtə/
Confirm data
"Chốt số liệu" là xác nhận và hoàn thiện số liệu trong báo cáo.
Ví dụ
1.
Đội đã chốt số liệu bán hàng cho quý.
The team finalized the sales data for the quarter.
2.
Chốt số liệu đảm bảo độ chính xác trong báo cáo.
Finalizing data ensures accuracy in reporting.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Data nhé! Information – (Thông tin): Phân biệt: Information là dữ liệu được xử lý và có ý nghĩa cụ thể. Ví dụ: The report contains useful information. (Báo cáo chứa thông tin hữu ích.) Statistics – (Thống kê): Phân biệt: Statistics là dữ liệu số học, thường được dùng trong phân tích và báo cáo. Ví dụ: The statistics show a decline in sales. (Thống kê cho thấy doanh số giảm sút.) Records – (Hồ sơ, ghi chép): Phân biệt: Records là thông tin được ghi lại để tham khảo trong tương lai. Ví dụ: The financial records were reviewed by the auditors. (Hồ sơ tài chính đã được kiểm tra bởi kiểm toán viên.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết