VIETNAMESE

chóp bu

lãnh đạo cao cấp, người đứng đầu

word

ENGLISH

top leader

  
NOUN

/tɒp ˈliːdər/

chief executive

Chóp bu là cách gọi những người đứng đầu hoặc có quyền lực cao nhất trong một tổ chức hoặc hệ thống.

Ví dụ

1.

Các chóp bu tụ họp tại hội nghị thượng đỉnh.

The top leaders gathered for the summit.

2.

Quyết định của chóp bu ảnh hưởng đến tất cả mọi người.

Decisions made by the top leader affect everyone.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của top leader nhé! check CEO (Chief Executive Officer) – Giám đốc điều hành Phân biệt: CEO tập trung vào người đứng đầu điều hành trong công ty. Ví dụ: The CEO is responsible for the company’s strategic direction. (Giám đốc điều hành chịu trách nhiệm định hướng chiến lược của công ty.) check President – Chủ tịch Phân biệt: President thường được sử dụng trong bối cảnh chính trị hoặc công ty. Ví dụ: The president made an important announcement. (Chủ tịch đưa ra một thông báo quan trọng.) check Commander-in-Chief – Tổng tư lệnh Phân biệt: Commander-in-Chief chỉ người đứng đầu quân đội hoặc lực lượng vũ trang. Ví dụ: The Commander-in-Chief oversees all military operations. (Tổng tư lệnh giám sát tất cả các hoạt động quân sự.)