VIETNAMESE

Chiến sự

giao tranh

word

ENGLISH

Armed conflict

  
NOUN

/ɑːrmd ˈkɒnflɪkt/

military hostilities

“Chiến sự” là các hoạt động chiến đấu, xung đột vũ trang diễn ra giữa các bên tham chiến.

Ví dụ

1.

Chiến sự kéo dài trong nhiều tháng.

The armed conflict lasted for several months.

2.

Chiến sự thường dẫn đến thương vong lớn.

Armed conflicts often result in significant casualties.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Armed Conflict nhé! check Warfare – Chiến tranh Phân biệt: Warfare đề cập đến tình trạng chiến đấu có tổ chức giữa các quốc gia hoặc nhóm vũ trang. Ví dụ: The armed conflict escalated into full-scale warfare between the nations. (Chiến sự leo thang thành một cuộc chiến tranh toàn diện giữa các quốc gia.) check Military Clash – Cuộc đụng độ quân sự Phân biệt: Military Clash mô tả những cuộc giao tranh nhỏ lẻ hoặc đối đầu giữa các lực lượng quân đội. Ví dụ: The armed conflict resulted in several military clashes along the border. (Chiến sự dẫn đến nhiều cuộc đụng độ quân sự dọc biên giới.) check Hostilities – Hành động thù địch Phân biệt: Hostilities đề cập đến các hoạt động chiến sự kéo dài, thường là trong bối cảnh chiến tranh hoặc xung đột vũ trang. Ví dụ: The armed conflict marked the beginning of prolonged hostilities in the region. (Chiến sự đánh dấu sự khởi đầu của các hành động thù địch kéo dài trong khu vực.)