VIETNAMESE

chỉ là

đơn giản là, chỉ đơn thuần

word

ENGLISH

it’s just

  
PHRASE

/ɪts ʤʌst/

merely, only

Chỉ là biểu đạt sự giải thích nhẹ nhàng, không có gì phức tạp.

Ví dụ

1.

Chỉ là một sự hiểu lầm, không có gì nghiêm trọng.

It’s just a misunderstanding, nothing serious.

2.

Chỉ là một lỗi, không cần lo lắng.

It’s just a mistake; no need to worry.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của it’s just (chỉ là) nhé! check It’s simply – Đơn giản là Phân biệt: It’s simply là cách thay thế trực tiếp và tương đương với it’s just, dùng để giảm nhẹ hoặc giải thích. Ví dụ: It’s simply a misunderstanding. (Chỉ là một sự hiểu nhầm thôi.) check It’s only – Chỉ là Phân biệt: It’s only là cách nói nhẹ nhàng và thông dụng khác cho it’s just. Ví dụ: It’s only a rumor. (Chỉ là tin đồn thôi.) check Nothing more than – Không gì hơn ngoài Phân biệt: Nothing more than dùng để nhấn mạnh sự đơn giản hoặc giới hạn, gần nghĩa với it’s just. Ví dụ: It’s nothing more than a scratch. (Chỉ là một vết xước thôi.) check Merely – Chỉ đơn thuần là Phân biệt: Merely mang sắc thái trang trọng và thường dùng trong văn viết để thay thế cho it’s just. Ví dụ: It’s merely a precaution. (Đó chỉ là một biện pháp phòng ngừa thôi.)