VIETNAMESE
chén rượu tiễn đưa
ly rượu chia tay, lời tạm biệt
ENGLISH
farewell toast
/ˈfɛrwɛl təʊst/
goodbye drink, parting toast
Chén rượu tiễn đưa là biểu tượng của lời chia tay đầy cảm xúc.
Ví dụ
1.
Anh ấy nâng chén rượu tiễn đưa đồng nghiệp trong ngày làm việc cuối cùng.
He raised a farewell toast to his colleagues on his last day at work.
2.
Một chén rượu tiễn đưa được nâng lên để vinh danh quản lý sắp nghỉ hưu.
A farewell toast was given to honor the retiring manager.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ toast khi nói hoặc viết nhé!
raise a toast – nâng ly chúc mừng
Ví dụ:
They raised a toast to celebrate the couple’s engagement.
(Họ nâng ly chúc mừng để ăn mừng lễ đính hôn của cặp đôi.)
propose a toast – đề nghị nâng ly
Ví dụ:
The host proposed a toast to honor the guest of the evening.
(Chủ nhà đề nghị nâng ly để vinh danh vị khách đặc biệt của buổi tối.)
wedding toast – ly rượu chúc mừng đám cưới
Ví dụ:
His heartfelt wedding toast brought tears to everyone’s eyes.
(Ly rượu chúc mừng đám cưới đầy cảm xúc của anh ấy khiến mọi người rưng rưng.)
give a toast – thực hiện một lời chúc rượu
Ví dụ:
She gave a toast to wish the team success in the new year.
(Cô ấy thực hiện một lời chúc rượu để chúc đội ngũ thành công trong năm mới.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết