VIETNAMESE
chếch
nghiêng, lệch
ENGLISH
slant
/slænt/
incline, tilt
Chếch là một vị trí nằm nghiêng hoặc lệch nhẹ so với phương ngang hoặc đứng.
Ví dụ
1.
Mái nhà có một độ chếch nhẹ để nước chảy xuống.
The roof had a slight slant to let the water flow off.
2.
Cô ấy đã chỉnh lại độ chếch của khung ảnh.
She adjusted the slant of the picture frame.
Ghi chú
Chếch là một từ vựng thuộc ngành cơ khí và xây dựng. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Bevel - Cạnh vát
Ví dụ:
The carpenter created a bevel on the edge of the wood.
(Người thợ mộc đã tạo một cạnh vát trên gỗ.)
Angle joint - Mối nối góc
Ví dụ:
The angle joint is used to connect the beams.
(Mối nối góc được sử dụng để kết nối các dầm.)
Slope - Độ nghiêng
Ví dụ:
The slope of the pipe ensures proper drainage.
(Độ nghiêng của ống đảm bảo thoát nước hiệu quả.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết