VIETNAMESE

chạy mất dép

chạy bán sống bán chết

word

ENGLISH

run for your life

  
PHRASE

/rʌn fɔr jʊr laɪf/

dash, flee

“Chạy mất dép” là thành ngữ chỉ sự chạy trốn nhanh và hốt hoảng.

Ví dụ

1.

Họ chạy mất dép khỏi đám cháy.

They ran for their lives from the fire.

2.

Anh ấy chạy mất dép khi con thú hoang tiến lại gần.

He ran for his life when the wild animal approached.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của run for your life nhé! check Flee in panic – Chạy trốn trong hoảng loạn Phân biệt: Flee in panic mang sắc thái khẩn cấp và hoảng sợ — tương đương với run for your life. Ví dụ: The crowd fled in panic when the fire started. (Đám đông hoảng loạn chạy trốn khi có cháy.) check Dash away – Phóng chạy Phân biệt: Dash away là cách diễn đạt mang tính khẩn cấp, nhưng nhẹ hơn — gần nghĩa với run for your life. Ví dụ: They dashed away from the collapsing building. (Họ phóng chạy khỏi tòa nhà sập.) check Escape desperately – Thoát thân tuyệt vọng Phân biệt: Escape desperately nhấn mạnh tình thế hiểm nghèo — gần nghĩa mạnh mẽ với run for your life. Ví dụ: The hikers escaped desperately as the wildfire spread. (Những người đi bộ đường dài thoát thân trong tuyệt vọng khi lửa lan.)