VIETNAMESE

Chất đốt

Nhiên liệu, chất đốt

word

ENGLISH

Fuel

  
NOUN

/ˈfjuːəl/

Combustible, propellant

"Chất đốt" là nhiên liệu được sử dụng để tạo nhiệt hoặc năng lượng, thường ở dạng rắn, lỏng hoặc khí.

Ví dụ

1.

Chất đốt cung cấp năng lượng cho máy phát điện trong lúc mất điện.

The fuel powered the generator during the outage.

2.

Chất đốt rất quan trọng trong sản xuất năng lượng.

Fuels are critical for energy production.

Ghi chú

Cùng DOL học thêm một số idioms (thành ngữ / tục ngữ) có sử dụng từ Fuel nhé! check Add fuel to the fire - Đổ dầu vào lửa, làm tình hình tồi tệ hơn Ví dụ: His sarcastic comments only added fuel to the fire. (Những lời bình luận châm biếm của anh ấy chỉ khiến tình hình thêm tồi tệ.) check Run out of fuel - Mất năng lượng hoặc động lực Ví dụ: After working all night, I felt like I ran out of fuel. (Sau khi làm việc cả đêm, tôi cảm thấy như mình cạn kiệt năng lượng.)