VIETNAMESE
chẳng dè
không ngờ, ai mà nghĩ được
ENGLISH
who would have thought
/hu wʊd hæv θɔt/
unexpectedly, surprisingly
Chẳng dè là cách nói bày tỏ sự bất ngờ hoặc không ngờ tới điều gì.
Ví dụ
1.
Chẳng dè anh ấy lại thắng cuộc thi.
Who would have thought that he would win the competition?
2.
Chẳng dè công ty khởi nghiệp nhỏ này lại phát triển nhanh như vậy.
Who would have thought this tiny startup would grow so fast?
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của who would have thought (chẳng dè) nhé!
Who knew – Ai mà biết
Phân biệt:
Who knew là cách nói đồng nghĩa nhẹ nhàng, diễn tả sự bất ngờ tương tự who would have thought.
Ví dụ:
Who knew he could sing like that?
(Ai mà ngờ anh ta hát hay vậy?)
Imagine that – Thử tưởng tượng xem
Phân biệt:
Imagine that là câu cảm thán mang tính ngạc nhiên tương đương với who would have thought.
Ví dụ:
Imagine that, he got the job!
(Không ngờ đấy, anh ta được nhận việc rồi!)
Can you believe it – Bạn tin được không
Phân biệt:
Can you believe it là câu cảm thán phổ biến, đồng nghĩa với who would have thought trong văn nói.
Ví dụ:
Can you believe it? They won!
(Bạn tin nổi không? Họ thắng rồi!)
No way – Không thể nào
Phân biệt:
No way là cách diễn đạt thân mật và hiện đại hơn, tương đương về cảm xúc với who would have thought.
Ví dụ:
No way he finished it so fast!
(Không thể nào mà anh ta hoàn thành nhanh vậy!)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết