VIETNAMESE

chán bứ

chán ngắt, nhàm chán

word

ENGLISH

extremely bored

  
ADJ

/ɪkˈstriːmli bɔːrd/

utterly uninterested, fed up

Chán bứ là cảm giác chán chường đến cực độ, không còn hứng thú.

Ví dụ

1.

Anh ấy chán bứ trong suốt buổi giảng dài và đơn điệu.

He was extremely bored during the long and monotonous lecture.

2.

Lũ trẻ chán bứ khi phải chờ xe buýt bị trễ.

The kids became extremely bored waiting for the delayed bus.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của extremely bored (chán bứ) nhé! check Bored out of one’s mind – Chán muốn xỉu Phân biệt: Bored out of one’s mind là cách diễn đạt mạnh, gần nghĩa với extremely bored khi nói về sự nhàm chán tột độ. Ví dụ: I was bored out of my mind during that meeting. (Tôi chán muốn xỉu trong buổi họp đó.) check Utterly bored – Chán vô cùng Phân biệt: Utterly bored là cách nói trang trọng hơn nhưng vẫn giữ ý nghĩa của extremely bored. Ví dụ: She looked utterly bored at the party. (Cô ấy trông vô cùng chán chường ở bữa tiệc.) check Dead bored – Chán chết đi được Phân biệt: Dead bored là cách nói mang sắc thái mạnh, gần với văn nói, tương đương extremely bored. Ví dụ: We were dead bored waiting in line. (Chúng tôi chán chết khi phải xếp hàng chờ.) check Incredibly bored – Cực kỳ chán Phân biệt: Incredibly bored là cách nói tăng cường mức độ, đồng nghĩa với extremely bored trong văn viết và nói. Ví dụ: I felt incredibly bored during that class. (Tôi cảm thấy cực kỳ chán trong tiết học đó.)