VIETNAMESE

chấn hưng

phục hồi

word

ENGLISH

revive

  
VERB

/rɪˈvaɪv/

restore

Chấn hưng là khôi phục hoặc cải thiện tình hình.

Ví dụ

1.

Chính phủ khởi động kế hoạch chấn hưng kinh tế.

The government launched a plan to revive the economy.

2.

Chấn hưng truyền thống để bảo tồn di sản văn hóa.

Revive traditions to preserve cultural heritage.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của revive nhé! check Restore – Khôi phục Phân biệt: Restore là từ đồng nghĩa gần gũi nhất với revive, dùng trong cả vật lý và trừu tượng. Ví dụ: They aim to restore the ancient temple. (Họ muốn khôi phục lại ngôi đền cổ.) check Rejuvenate – Làm hồi sinh Phân biệt: Rejuvenate mang nghĩa làm trẻ hóa hoặc làm sống lại năng lượng — gần nghĩa với revive. Ví dụ: A good vacation can rejuvenate the mind. (Một kỳ nghỉ tốt có thể làm hồi sinh tinh thần.) check Bring back to life – Hồi sinh Phân biệt: Bring back to life là cách nói hình ảnh và phổ biến cho revive, đặc biệt trong văn nói. Ví dụ: The community project brought the old market back to life. (Dự án cộng đồng đã hồi sinh khu chợ cũ.)