VIETNAMESE
chả bù
khác hẳn, không giống
ENGLISH
nothing like
/ˈnʌθɪŋ laɪk/
unlike, incomparable
Chả bù là cách nói thể hiện sự so sánh và chênh lệch rõ ràng.
Ví dụ
1.
Thời tiết hôm nay chả bù với cơn bão tuần trước.
The weather today is nothing like the storm we had last week.
2.
Bộ phim này chả bù với cuốn sách mà nó dựa vào.
This movie is nothing like the book it’s based on.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của nothing like (chả bù) nhé!
Not at all like – Không giống chút nào
Phân biệt:
Not at all like là cụm thay thế phổ biến và gần nghĩa nhất với nothing like, dùng để làm nổi bật sự đối lập.
Ví dụ:
This weather is not at all like yesterday’s.
(Thời tiết hôm nay chả bù với hôm qua.)
Completely different from – Hoàn toàn khác với
Phân biệt:
Completely different from là cách nói rõ nghĩa, mang sắc thái đối lập, tương đương với nothing like.
Ví dụ:
His attitude is completely different from his brother’s.
(Thái độ của anh ấy hoàn toàn khác với anh trai.)
Nowhere near – Còn xa mới bằng
Phân biệt:
Nowhere near là cách nói mang sắc thái mỉa nhẹ, thường dùng để nhấn mạnh sự kém hơn, đồng nghĩa với nothing like.
Ví dụ:
He’s nowhere near as skilled as she is.
(Anh ta còn xa mới giỏi bằng cô ấy.)
In stark contrast to – Tương phản rõ rệt với
Phân biệt:
In stark contrast to là cụm trang trọng hơn, thường dùng trong viết phân tích hoặc so sánh học thuật.
Ví dụ:
Her calm nature is in stark contrast to his temper.
(Tính cách điềm tĩnh của cô ấy chả bù với sự nóng nảy của anh ta.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết