VIETNAMESE

ceo

Giám đốc điều hành

word

ENGLISH

Chief Executive Officer

  
NOUN

/ʧiːf ɪɡˈzɛkjʊtɪv ˈɒfɪsər/

President

"CEO" là viết tắt của Chief Executive Officer, giám đốc điều hành công ty.

Ví dụ

1.

CEO đã công bố chiến lược mới.

The CEO announced a new strategy.

2.

CEO giám sát toàn bộ hoạt động.

The CEO oversees all operations.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Chief Executive Officer (CEO nhé! check PresidentChủ tịch: Phân biệt: President thường chỉ vai trò điều hành trong tổ chức hoặc công ty ở một số quốc gia. Ví dụ: The president made a key decision for the company. (Chủ tịch đã đưa ra một quyết định quan trọng cho công ty.) check Managing DirectorGiám đốc điều hành: Phân biệt: Thuật ngữ này được dùng phổ biến hơn ở Anh thay vì CEO. Ví dụ: The managing director oversees the company’s operations. (Giám đốc điều hành giám sát các hoạt động của công ty.) check ChairpersonChủ tịch hội đồng quản trị: Phân biệt: Vai trò này thường giám sát CEO và các nhà quản lý cấp cao. Ví dụ: The chairperson approved the new strategy. (Chủ tịch hội đồng quản trị đã phê duyệt chiến lược mới.)