VIETNAMESE

cây cung

word

ENGLISH

bow

  
NOUN

/boʊ/

Cây cung là tên một loại vũ khí hoặc thiết bị sử dụng trong môn bắn cung để bắn mũi tên. Cây cung bao gồm một khung cong và dây cung để kéo và thả mũi tên.

Ví dụ

1.

Người cung thủ kéo cây cung và bắn mũi tên.

The archer pulled back the bow and released the arrow.

2.

Anh ấy mua một cây cung mới để tập bắn cung.

He bought a new bow for his archery practice.

Ghi chú

Bow là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của từ Bow nhé! check Nghĩa 1: Danh từ chỉ phần đầu của thuyền, đối diện với đuôi thuyền. Trong môn rowing, bow cũng dùng để chỉ người chèo ở vị trí gần đầu thuyền nhất. Ví dụ: The rower in the bow seat sets the rhythm for the crew. (Người chèo ở vị trí bow đặt nhịp cho cả đội.) check Nghĩa 2: Động từ chỉ hành động cúi chào, thể hiện sự kính trọng hoặc chào hỏi. Ví dụ: The actor bowed to the audience after the performance. (Nam diễn viên cúi chào khán giả sau buổi biểu diễn.)