VIETNAMESE

cáu sườn

bực bội

word

ENGLISH

irritated

  
ADJ

/ˈɪrɪteɪtɪd/

annoyed

Cáu sườn là trạng thái khó chịu hoặc bực bội.

Ví dụ

1.

Anh ấy cáu sườn vì sự gián đoạn liên tục.

He felt irritated by the constant interruptions.

2.

Người cáu sườn cần thời gian để bình tĩnh lại.

Irritated people need time to cool down.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của irritated nhé! check Annoyed - Khó chịu Phân biệt: Annoyed là cảm xúc bực mình nhẹ, rất gần nghĩa với irritated nhưng phổ biến hơn trong văn nói. Ví dụ: He looked annoyed by the delay. (Anh ấy có vẻ khó chịu vì sự chậm trễ.) check Agitated - Bực bội Phân biệt: Agitated là trạng thái căng thẳng, bồn chồn, dễ nổi nóng — mạnh hơn irritated. Ví dụ: She became agitated during the argument. (Cô ấy trở nên bực bội trong cuộc tranh cãi.) check Frustrated - Nản lòng, tức tối Phân biệt: Frustrated diễn tả sự khó chịu do không đạt được mong muốn — gần với irritated trong ngữ cảnh bị cản trở. Ví dụ: I’m getting frustrated with this task. (Tôi đang thấy tức tối với nhiệm vụ này.)