VIETNAMESE
cầu hoà
hòa giải
ENGLISH
make peace
/meɪk piːs/
reconcile
Cầu hòa là tìm cách hòa giải hoặc đạt được sự đồng thuận.
Ví dụ
1.
Anh ấy cố gắng cầu hòa với đối thủ.
He tried to make peace with his rival.
2.
Cầu hòa thường cần sự nhượng bộ.
Making peace often requires compromise.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ peace khi nói hoặc viết nhé!
Keep the peace – giữ gìn hoà bình
Ví dụ:
The organization works to keep the peace in conflict zones.
(Tổ chức đó hoạt động để giữ gìn hoà bình ở các khu vực xung đột)
Live in peace – sống trong hoà bình
Ví dụ:
They dream of a world where everyone can live in peace.
(Họ mơ về một thế giới nơi mọi người đều sống trong hoà bình)
Peace talks – đàm phán hoà bình
Ví dụ:
The two countries agreed to resume peace talks.
(Hai quốc gia đã đồng ý nối lại đàm phán hoà bình)
Pray for peace – cầu nguyện cho hoà bình
Ví dụ:
People gathered to pray for peace after the tragic event.
(Người dân tụ tập để cầu nguyện cho hoà bình sau thảm kịch)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết