VIETNAMESE

cao ly

Triều Tiên cổ

word

ENGLISH

Goryeo

  
NOUN

/ˈɡɔːrjoʊ/

Korea (historical)

"Cao ly" là tên gọi cũ của bán đảo Triều Tiên trong lịch sử.

Ví dụ

1.

Cao ly nổi tiếng với đồ gốm sứ màu xanh ngọc.

Goryeo was known for its celadon pottery.

2.

Triều đại Cao ly tồn tại hàng thế kỷ.

The dynasty of Goryeo lasted several centuries.

Ghi chú

Từ Goryeo là một từ vựng thuộc lịch sử và văn hóa Hàn Quốc, gắn liền với triều đại Goryeo. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Dynasty - Triều đại Ví dụ: The Goryeo dynasty lasted for several centuries. (Triều đại Goryeo kéo dài hàng thế kỷ.) check Korean Peninsula - Bán đảo Triều Tiên Ví dụ: The Goryeo dynasty ruled most of the Korean Peninsula. (Triều đại Goryeo cai trị phần lớn bán đảo Triều Tiên.) check Cultural Heritage - Di sản văn hóa Ví dụ: Many artifacts from the Goryeo dynasty are preserved as cultural heritage. (Nhiều hiện vật từ triều đại Goryeo được bảo tồn như di sản văn hóa.)