VIETNAMESE
Cánh bơm
Lưỡi bơm, cánh quạt bơm
ENGLISH
Impeller
/ɪmˈpɛlər/
Pump blade, rotor
Cánh bơm là bộ phận bên trong máy bơm giúp chuyển chất lỏng hoặc khí bằng lực ly tâm.
Ví dụ
1.
Cánh bơm trong máy bơm đảm bảo dòng nước chảy mượt mà.
The impeller in the pump ensures smooth water flow.
2.
Công nhân đã thay thế cánh bơm bị hỏng.
Workers replaced the damaged impeller.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ Impeller nhé!
Impelling (Adjective) - Thúc đẩy
Ví dụ:
An impelling force drives the water pump.
(Lực thúc đẩy vận hành máy bơm nước.)
Impellor (Noun) - Một dạng thiết bị đẩy, giống impeller
Ví dụ:
The impellor rotates at high speed.
(Bánh công tác quay với tốc độ cao.)
Impel (Verb) - Thúc giục hoặc đẩy
Ví dụ:
His passion impelled him to achieve greatness.
(Niềm đam mê thúc đẩy anh đạt được sự vĩ đại.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết