VIETNAMESE

cái vỗ nhẹ

vỗ nhẹ

word

ENGLISH

light pat

  
VERB

/laɪt pæt/

gentle tap

“Cái vỗ nhẹ” là hành động đập tay nhẹ nhàng, thường để an ủi hoặc khích lệ.

Ví dụ

1.

Cô ấy đã vỗ nhẹ lên đầu đứa trẻ.

She gave the child a light pat on the head.

2.

Giáo viên đã vỗ nhẹ lên lưng học sinh để khen ngợi.

The teacher gave a light pat on the student's back for a job well done.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của light pat nhé! check Gentle tap – Cú chạm nhẹ Phân biệt: Gentle tap là cách nói phổ biến và gần nghĩa nhất với light pat, thường dùng trong các tình huống nhẹ nhàng, trìu mến. Ví dụ: He gave the dog a gentle tap on the head. (Anh ấy chạm nhẹ vào đầu con chó.) check Soft touch – Cái chạm dịu dàng Phân biệt: Soft touch nhấn mạnh vào sự nhẹ nhàng và trìu mến — tương đương light pat trong ngữ cảnh tình cảm. Ví dụ: The baby smiled at her mother’s soft touch. (Đứa bé mỉm cười khi mẹ chạm nhẹ vào.) check Playful pat – Cú vỗ đùa nghịch Phân biệt: Playful pat thường mô tả hành động nhẹ và thân mật — gần nghĩa với light pat nhưng mang sắc thái vui vẻ hơn. Ví dụ: He gave his friend a playful pat on the back. (Anh ấy vỗ nhẹ lưng bạn một cách đùa vui.)