VIETNAMESE

cái được nêu trước

điều đã nói trước, tiền đề

word

ENGLISH

antecedent

  
NOUN

/ˌæntɪˈsiːdənt/

precursor, forerunner

Cái được nêu trước là điều hoặc ý tưởng đã được đề cập trong phần trước.

Ví dụ

1.

Cái được nêu trước đã được giải thích rõ ràng trong văn bản.

The antecedent was clearly explained in the text.

2.

Anh ấy đã nhắc đến cái được nêu trước trong lập luận của mình.

He referred to the antecedent in his argument.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Antecedent nhé! Predecessor – Người tiền nhiệm Phân biệt: Predecessor chỉ người hoặc vật đã tồn tại trước một đối tượng nào đó, thường được dùng trong bối cảnh lịch sử, nghề nghiệp. Antecedent thường được dùng trong ngữ pháp để chỉ một từ hoặc cụm từ mà đại từ hay từ thay thế đại diện cho. Ví dụ: His predecessor was a great leader. (Người tiền nhiệm của ông ấy là một nhà lãnh đạo vĩ đại.) Forerunner – Người đi trước Phân biệt: Forerunner là người hoặc vật đã xuất hiện trước và có thể dẫn đến sự phát triển của một cái gì đó. Antecedent trong ngữ pháp chỉ là từ xuất hiện trước và được thay thế bởi đại từ. Ví dụ: The forerunner of modern technology was the telephone. (Người đi trước công nghệ hiện đại là điện thoại.) Precursor – Dấu hiệu trước Phân biệt: Precursor có thể hiểu là yếu tố hay sự kiện xuất hiện trước và báo hiệu một sự kiện sắp tới. Antecedent là một thuật ngữ thường được sử dụng trong ngữ pháp, chỉ những từ hoặc cụm từ làm tiền đề cho đại từ. Ví dụ: The industrial revolution was a precursor to modern science. (Cách mạng công nghiệp là dấu hiệu trước của khoa học hiện đại.)