VIETNAMESE
cả nước
Toàn quốc
ENGLISH
The Entire Country
/ði ɪnˈtaɪər ˈkʌntri/
Whole Nation
Cả nước là toàn bộ lãnh thổ và dân cư của một quốc gia.
Ví dụ
1.
Lễ hội được tổ chức trên khắp cả nước.
The festival was celebrated across the entire country.
2.
Nỗ lực đã được thực hiện để đảm bảo chăm sóc sức khỏe cho cả nước.
Efforts were made to ensure healthcare for the entire country.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của the entire country nhé!
Nation - Quốc gia
Phân biệt:
Nation là toàn bộ lãnh thổ và dân cư, giống the entire country, nhưng mang sắc thái trang trọng hơn và nhấn mạnh ý thức cộng đồng dân tộc.
Ví dụ:
The nation celebrated its independence day.
(Quốc gia tổ chức lễ kỷ niệm ngày độc lập.)
Whole land - Toàn lãnh thổ
Phân biệt:
Whole land là toàn bộ vùng đất của một nước, tương tự the entire country, nhưng tập trung vào khía cạnh địa lý hơn là dân cư.
Ví dụ:
The storm affected the whole land.
(Cơn bão ảnh hưởng đến toàn lãnh thổ.)
State - Nhà nước
Phân biệt:
State là toàn bộ một quốc gia, giống the entire country, nhưng thường mang nghĩa chính trị hoặc pháp lý, liên quan đến tổ chức chính quyền.
Ví dụ:
The policy applies across the state.
(Chính sách này áp dụng trên toàn nhà nước.)
Homeland - Quê hương
Phân biệt:
Homeland là toàn bộ đất nước, tương tự the entire country, nhưng mang cảm xúc cá nhân và gắn bó hơn, thường gợi tình yêu quê hương.
Ví dụ:
She returned to her homeland after years abroad.
(Cô ấy trở về quê hương sau nhiều năm ở nước ngoài.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết