VIETNAMESE
bu gi
bugi
ENGLISH
spark plug
/spɑːk plʌg/
ignition device
"Bu gi" là thiết bị đánh lửa trong động cơ đốt trong.
Ví dụ
1.
Bu gi đánh lửa hỗn hợp nhiên liệu-không khí trong động cơ.
The spark plug ignites the fuel-air mixture in the engine.
2.
Bu gi rất quan trọng đối với hiệu suất động cơ.
Spark plugs are crucial for engine performance.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ spark nhé!
Spark (verb) - Phát ra tia lửa
Ví dụ:
The spark plug sparks to ignite the fuel-air mixture.
(Bugi phát ra tia lửa để đốt cháy hỗn hợp nhiên liệu-không khí.)
Spark (noun) - Tia lửa
Ví dụ:
The spark from the plug ensures engine ignition.
(Tia lửa từ bugi đảm bảo động cơ khởi động.)
Sparkling (adjective) - Lấp lánh, phát ra tia lửa
Ví dụ:
The sparkling plug was replaced to improve performance.
(Bugi phát ra tia lửa được thay thế để cải thiện hiệu suất.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết