VIETNAMESE

bú dù

con khỉ, đồ khỉ

word

ENGLISH

damn monkey

  
PHRASE

/dæm ˈmʌŋki/

stupid monkey, brat

Tiếng lóng gọi khỉ, mang tính mắng chửi.

Ví dụ

1.

Biến đi, đồ bú dù!

Get lost, you damn monkey!

2.

Nó chửi lại: 'bú dù!'

He cursed at them: 'bú dù!'

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của damn monkey (bú dù – tiếng chửi xúc phạm kiểu giễu cợt) nhé! check Lowlife – Đồ vô học Phân biệt: Lowlife là từ xúc phạm mạnh, dùng để hạ thấp nhân phẩm một cách châm biếm, gần nghĩa với bú dù trong văn cảnh mắng nhiếc. Ví dụ: That lowlife scammed dozens of people. (Tên bú dù đó lừa bao nhiêu người.) check Scumbag – Kẻ khốn nạn Phân biệt: Scumbag là từ lóng mạnh, rất gần với sắc thái phỉ báng của bú dù. Ví dụ: Don’t trust that scumbag again. (Đừng bao giờ tin tên bú dù đó nữa.) check Idiot – Đồ ngu Phân biệt: Idiot là cách xúc phạm nhẹ hơn, nhưng vẫn gần nghĩa với bú dù trong ngữ cảnh nói về kẻ dốt hoặc hành xử kỳ cục. Ví dụ: That idiot ruined everything! (Thằng bú dù đó làm hỏng hết rồi!) check Jackass – Thằng hề đáng ghét Phân biệt: Jackass là từ mắng kiểu châm chọc và xúc phạm, mang sắc thái giễu cợt như bú dù. Ví dụ: Don’t be such a jackass! (Đừng có làm trò bú dù như thế nữa!)