VIETNAMESE

Bột xí muội

Gia vị xí muội

ENGLISH

Preserved plum powder

  
NOUN

/prɪˈzɜrvd plʌm ˈpaʊdər/

Plum seasoning powder

“Bột xí muội” là bột được làm từ trái xí muội, thường dùng làm gia vị hoặc nước chấm.

Ví dụ

1.

Bột xí muội làm tăng hương vị chua ngọt cho món ăn.

Preserved plum powder adds a tangy flavor to dishes.

2.

Loại nước chấm này được làm từ bột xí muội.

This dipping sauce is made with plum powder.

Ghi chú

Bột là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ bột nhé! check Nghĩa 1: Bột làm từ ngũ cốc, thường dùng trong nấu ăn và làm bánh Tiếng Anh: Flour Ví dụ: She used wheat flour to bake the cake. (Cô ấy dùng bột mì để nướng bánh.) check Nghĩa 2: Bột dưới dạng hạt nhỏ, có thể dùng trong mỹ phẩm hoặc hóa chất Tiếng Anh: Powder Ví dụ: The baby powder has a pleasant scent. (Phấn trẻ em có mùi hương dễ chịu.) check Nghĩa 3: Bột trong dược phẩm, chất rắn dạng bột mịn dùng trong y tế Tiếng Anh: Medicinal powder Ví dụ: The doctor prescribed a medicinal powder to mix with water. (Bác sĩ kê đơn một loại bột dược liệu để pha với nước.) check Nghĩa 4: Bột màu, dùng trong hội họa hoặc trang điểm Tiếng Anh: Pigment Ví dụ: The artist mixed different pigments to create the perfect shade. (Họa sĩ đã trộn các loại bột màu khác nhau để tạo ra tông màu hoàn hảo.)