VIETNAMESE

Bóng hình

hình bóng, dáng hình

word

ENGLISH

Silhouette

  
NOUN

/ˌsɪluˈɛt/

shadow, outline

Bóng hình là hình dáng, bóng dáng của một người hoặc vật.

Ví dụ

1.

Bóng hình cô ấy hiện rõ dưới ánh hoàng hôn.

Her silhouette was visible against the sunset.

2.

Họa sĩ đã ghi lại bóng hình của dãy núi.

The artist captured the silhouette of the mountains.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Silhouette nhé! check Shadow - Bóng hoặc hình dáng mờ Phân biệt: Shadow là vùng tối hoặc bóng đổ do một vật thể chắn ánh sáng. Ví dụ: The silhouette of the tree cast a long shadow. (Bóng hình của cái cây tạo ra một cái bóng dài.) check Outline - Đường viền hoặc nét ngoài Phân biệt: Outline là đường viền bao quanh một vật thể, tạo thành hình dáng tổng thể. Ví dụ: The silhouette of the mountain formed a sharp outline against the sky. (Bóng hình của ngọn núi tạo nên một đường viền sắc nét trên bầu trời.) check Contour - Đường viền hoặc hình dạng tổng thể Phân biệt: Contour nhấn mạnh vào hình dạng tổng thể và đường nét mềm mại. Ví dụ: The silhouette of her face was traced in soft contours. (Bóng hình khuôn mặt cô ấy được vẽ bằng những đường viền mềm mại.) check Form - Hình dạng hoặc hình thức Phân biệt: Form mô tả hình dáng tổng thể mà bóng hình hiển thị. Ví dụ: The silhouette revealed the form of a dancer. (Bóng hình cho thấy hình dáng của một vũ công.) check Figure - Dáng người hoặc hình dáng Phân biệt: Figure mô tả hình dáng của một người hoặc vật thể nhìn từ xa. Ví dụ: The silhouette of a lone figure stood in the distance. (Bóng hình của một người đứng lẻ loi ở đằng xa.)