VIETNAMESE
bolero
nhạc bolero
ENGLISH
bolero
/bəˈleɪroʊ/
romantic ballad, slow tempo
Bolero là thể loại nhạc trữ tình phổ biến, với giai điệu chậm rãi, giàu cảm xúc, thường được thể hiện qua lời ca sâu lắng.
Ví dụ
1.
Bài bolero được trình bày đầy cảm xúc chân thành.
The bolero was beautifully performed with heartfelt emotion.
2.
Các bài bolero thường kể về những câu chuyện tình yêu và khát khao.
Bolero songs often tell stories of love and longing.
Ghi chú
Từ Bolero là một thuật ngữ thuộc lĩnh vực âm nhạc. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Ballad - Nhạc ballad
Ví dụ:
Bolero songs often share similarities with ballads in their emotional storytelling.
(Nhạc bolero thường có điểm tương đồng với ballad trong cách kể chuyện giàu cảm xúc.)
Romantic music - Nhạc lãng mạn
Ví dụ:
Bolero is a prominent example of romantic music in Vietnam.
(Bolero là một ví dụ điển hình của nhạc lãng mạn tại Việt Nam.)
Slow tempo - Nhịp độ chậm
Ví dụ:
The slow tempo of bolero allows listeners to connect deeply with the lyrics.
(Nhịp độ chậm của bolero giúp người nghe thấm sâu vào lời ca.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết